[PR]上記の広告は3ヶ月以上新規記事投稿のないブログに表示されています。新しい記事を書く事で広告が消えます。
Isopropyl myristate là thành phần có trong rất nhiều mỹ phẩm. Tuy nhiên không phải ai cũng để ý về thành phần này và công dụng của nó. Để hiểu rõ hơn về thành phần này và có cái nhìn đúng hơn, lựa chọn tốt hơn những mỹ phẩm phù hợp với mình, trong bài viết này PsbCollege sẽ chia sẻ với các bạn về các thông tin của hợp chất này.
Mặc dù không được quá nhiều người để ý khi mua mỹ phẩm, nhưng may mắn rằng đây là thành phần không gây hại và tương đối an toàn. Hợp chất hữu cơ này được khá nhiều ngành công nghiệp sử dụng cho sữa dưỡng thể, mỹ phẩm khử mùi, dầu dưỡng tóc, dầu xả, kem chống nắng, dưỡng ẩm.
Isopropyl myristate hay còn được gọi là IPM, 1-Methylethyl tetradecanoate, Isopropyl myristate, Isopropyl tetradecanoate. IPM là chất lỏng sánh nhẹ, không màu và không tan trong nước, tan trong silicon, các hydrocacbon. IPM được tạo thành bởi isopropyl alcohol và acid myristic từ thực vật.
IPM là chất có khoảng pH chịu được khá rộng, đặc biệt được biết tới do có khả năng làm mềm da, giữ ẩm tốt nên chất này thường xuyên được đưa vào công thức của các sản phẩm chăm sóc da đặc biệt là sản phẩm dưỡng ẩm. Với tác dụng giữ ẩm tốt, giúp da có hàng rào tự nhiên được bảo vệ, tránh bị mất ẩm.
Một tác dụng khác cũng rất nổi bật của IPM là làm dày kết cấu sản phẩm, làm đặc kem. Chính vì thế, chất này cũng được dùng nhiều trong sản xuất mỹ phẩm, cho một chất kem sang trọng, mềm mịn, thoải mái cho người sử dụng. IPM có hàm lượng dầu cao nên có thể gây nhờn bóng cho da khi sử dụng. Đây là một điểm trừ của IPM nếu bạn là người có da dầu mụn. Vì vậy, nồng độ IPM cần phù hợp để vừa có thể cải thiện kết cấu sản phẩm mà không gây quá bóng nhờn cho da người sử dụng.
Đặc điểm nổi trội cuối cùng của thành phần IPM này là có khả năng thấm qua da rất tốt. Khi kết hợp thành phần này trong công thức không chỉ để cải thiện kết cấu của sản phẩm mà còn giúp các dưỡng chất có trong sản phẩm thấm sâu vào da, chăm sóc và nuôi dưỡng da hiệu quả.
IPM còn có khả năng chống oxy hóa cho hỗn hợp sản phẩm, tránh khỏi các tác nhân bên ngoài gây hỏng mỹ phẩm.
IPM có thể được dùng trong nước hoa như một chất pha loãng.
Xem thêm: Niacinamide trong mỹ phẩm: Tác dụng, Cách sử dụng và lưu ý khi dùng
Với những đặc tính được trình bày ở phần trên, IPM là một hóa chất rất thông dụng và đa năng, chắc chắn được nhiều công ty nghiên cứu và đưa vào công thức mỹ phẩm của mình. Một số sản phẩm mỹ phẩm có chứa IPM hiện nay có thể kể đến như kem sau cạo râu, son bóng, dầu gội, kem chống nắng, chất khử mùi, kem tã, nước tẩy trang.